Tóm tắt thông số kỹ thuật:
- In truyền nhiệt trực tiếp và gián tiếp.
- Chiều rộng in: 4.09”/104 mm
- Chiều dài nhãn tối đa có thể in: 39”/991 mm
- Tốc độ in tối đa: 6”/152 mm per second
- Bộ nhớ: 128 MB Flash/ 128 MB DRAM.
- Dùng mực in cuộn: 450m
- Khối lượng: 20 lbs/9.1 kg
- Độ phân giải: 203 dpi/ 8 dots per mm
- Xuất xứ: USA
Máy in mã vạch Zebra ZT230 Được thiết kế dựa trên ý kiến phản hồi của khách hàng cũng như thành quả đạt được trong lĩnh vực mã vạch của dòng S4M, nhằm tạo ra dòng máy in barcode Zebra ZT200 thế hệ mới với thiết kế tiết kiệm không gian, quá trình lắp đặt đơn giản không cần tốn sức, quá trình vận hành trực quan cùng với dịch vụ và bảo trì đơn giản.
Thiết kế tiết kiệm không gian
Footprint nhỏ gọn và thiết kế hợp lý (kiểu cửa gập 102mm/4") phù hợp với các không gian hạn chế, giúp tối đa hoá không gian làm việc
Cài đặt và tích hợp nhanh
- Sự thay thế lý tưởng cho các model Stripe và S4M cũ hơn.
- Tuỳ chọn đa kết nối: parallel, 10/100 Ethernet, 802.11b/g/n wireless
- Các biểu tượng trạng thái LED cho biết trạng thái máy in một cách dễ dàng.
Chất lượng in
- Thiết kế cho in ấn chính xác hơn với các điều chỉnh
- Văn bản và mã vạch rõ ràng, sắc nét – ngay cả trên vật liệu có kích thước nhỏ.
Độ tin cậy và ổn định
- Máy in mã vạch Zebra ZT230 Được xây dựng cho công nghiệp nhẹ và các môi trường thương mại
- Bộ điều chỉnh năng lượng thiết bị (Energy Star®-)
- Hệ thống truyền động được thiết kế cho hiệu suất tối ưu, tối giản yêu cầu bảo trì.
Ứng dụng hỗ trợ:
- Quản lý tài sản
- Kiểm soát chất lượng
- Giao nhận hàng
- Hoạt động quản lý hàng trả lại
- Dán nhãn chứng nhận hợp qui
- Nhãn thông tin
- Dán nhãn hồ sơ y khoa
- Dán nhãn đơn đặt hàng
- Dán nhãn toa thuốc
Thông số kỹ thuật
Hãng sản xuất |
Zebra |
Loại giấy in được |
Giấy liên tục, đục lổ, notch, black-mark |
Tốc độ in |
6 ips |
Công nghệ in |
Truyền nhiệt/In nhiệt trực tiếp |
Đường kính lõi cuộn mực |
81.3 mm |
Cảm biến giấy và mực |
Cảm biến kép |
Đường kính cuộn nhãn |
203 mm |
Đường kính lõi cuộn nhãn |
76 mm |
Độ rộng nhãn in được |
104 mm |
Độ phân giải |
203 dpi |
Bộ nhớ |
128 MB flash128 MB DRAM |
Độ dài cuộn mực tối đa |
450 m |
Ngôn ngữ lập trình máy in |
ZPL, EPL2 |
Giao tiếp chuẩn |
USB |
Kích thước |
242 x 277 x 432 mm (LxWxH) |
Nhiệt độ hoạt động |
5° C đến 40° C |
Trọng lượng |
9.1 kg |